Có 2 kết quả:

弓状 gōng zhuàng ㄍㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ弓狀 gōng zhuàng ㄍㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bowed
(2) curved like a bow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bowed
(2) curved like a bow

Bình luận 0