Có 2 kết quả:
弓状 gōng zhuàng ㄍㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ • 弓狀 gōng zhuàng ㄍㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bowed
(2) curved like a bow
(2) curved like a bow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bowed
(2) curved like a bow
(2) curved like a bow
Bình luận 0